MÔ ĐUN 3: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN (IU3)
I. Thông tin chung về mô đun
- Tên mô đun: XỬ LÝ VĂN BẢN CƠ BẢN
- Mã mô đun: IU3
- Loại mô đun: Cơ bản
II. Mục tiêu của mô đun
Kiểm tra kiến thức và kỹ năng đảm bảo rằng các thí sinh hiểu và vận dụng được các thao tác cơ bản để soạn thảo, định dạng và xuất bản các tài liệu bằng công cụ phần mềm soạn thảo văn bản, sử dụng phần mềm soạn thảo Microsoft Word để xử lý văn bản
Về kiến thức: Thí sinh cần nắm được những kiến thức sau:
- Một số khái niệm cơ bản về văn bản, công việc soạn thảo và xử lý văn bản.
- Vai trò và những chức năng cơ bản của một phần mềm soạn thảo văn bản
Về kĩ năng: Thí sinh cần có được các kỹ năng sau:
- Thao tác cơ bản với phần mềm (đóng, mở phần mềm; nhận diện giao diện và các chức năng cơ bản của phần mềm (thực đơn, cửa sổ, công cụ)
- Soạn thảo văn bản, cách gõ văn bản tiếng Việt
- Định dạng văn bản (Đoạn văn bản, Trang văn bản)
- Thao tác với nội dung văn bản (Tìm kiếm, thay thế)
- Tạo các tham chiếu cho văn bản (đánh số trang, tiêu đề đầu trang, chân trang, thêm chú thích, ..)
- Chèn các đối tượng như bảng, đồ họa,… vào văn bản.
- Biết cách bảo mật cho văn bản.
III. Mô tả tóm tắt nội dung mô đun
Mô đun này kiểm tra các kiến thức và kỹ năng cơ bản về soạn thảo, định dạng và xuất bản các tài liệu bằng công cụ phần mềm soạn thảo văn bản. Mô đun này cũng kiểm tra chi tiết các thao tác cơ bản của phần mềm soạn thảo văn bản nhưđịnh dạng văn bản, tìm kiếm, thay thế, đánh số trang, tạo đầu trang, chân trang, chia cột, chèn bảng, nhúng đối tượng đồ họa, bảo mật văn bản,…
Khung kiến thức cần đạt được
1 | Kiến thức cơ bản về văn bản, soạn thảo và xử lý văn bản |
1.1 | Khái niệm văn bảnKhái niệm văn bản theo nghĩa thông thường.Tổ chức và định dạng một văn bản. |
1.2 | Soạn thảo văn bản và xử lý văn bảnCác thao tác thông thường để có được một văn bản như: soạn thảo nội dung (tạo mới hoặc sử dụng nội dung có sẵn), biên tập văn bản (thêm bớt, sửa chữa nội dung, thay đổi định dạng, thêm minh họa, tạo các liên kết, tham chiếu, hoàn chỉnh văn bản), lưu giữ văn bản, in ấn văn bản.Một số phần mềm xử lý văn bản khác nhau như: LibreOffice Writer, OpenOffice Writer, Microsoft Word.Chức năng chính của một phần mềm xử lý văn bản. |
2 | Sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản |
2.1 | Làm việc với phần mềm soạn thảo văn bảnCác cách khởi động và thoát khỏi phần mềm soạn thảo văn bản.Các yếu tố trong giao diện làm việc của phần mềm soạn thảo văn bản như: thanh chức năng, thanh công cụ, các cửa sổ. Thay đổi giao diện (ví dụ như ẩn/hiện các thanh công cụ). Sử dụng được tính năng trợ giúp của phần mềm soạn thảo văn bản.Thay đổi kích thước cửa sổ, mở nhiều cửa sổ và sắp xếp chúng trên màn hình làm việc.Thay đổi một số thiết lập ban đầu (ví dụ: ngôn ngữ làm việc, thư mục lưu văn bản mặc định) để thuận tiện và nâng cao năng suất làm việc. |
2.2 | Mở văn bản có sẵn, tạo văn bản mới, lưu, xóa văn bảnTìm và mở một văn bản có sẵn. Phóng to, thu nhỏ văn bản.Chuyển một tài liệu từ các định dạng khác (bảng tính, trang trình chiếu, văn bản tạo từ các phần mềm khác) thành văn bản làm việc.Soạn thảo một tài liệu mới: gõ bàn phím, gõ dấu tiếng Việt.Lưu tài liệu đang mở vào một thư mục với tên cũ hoặc đổi tên mới. Lưu văn bản vào thư mục khác, ổ đĩa khác.Các kiểu tập tin khác nhau dùng để lưu văn bản, tài liệu.Mở nhiều văn bản cùng lúc. Kích hoạt một văn bản để làm việc và chuyển từ văn bản làm việc này sang văn bản làm việc khác.Xóa một văn bản. |
2.3 | Biên tập nội dung văn bảnXác định các đơn vị văn bản như: ký tự, từ, cụm từ (dòng, câu), đoạn văn, các đối tượng nhúng vào văn bản (bảng, đối tượng đồ họa), trang và toàn bộ văn bản. Chọn (đánh dấu) các đơn vị văn bản và toàn bộ nội dung văn bản.Di chuyển đến các trang văn bản khác nhau (trang trước, trang sau, nhảy đến một trang cụ thể).Thêm, xóa, sửa các ký tự, các từ, cụm từ trong một văn bản.Tìm kiếm và thay thế các ký tự, từ, cụm từ nhất định trong văn bản.Cắt, dán, sao chép, di chuyển một phần văn bản bên trong một tài liệu sang các tài liệu đang mở khác.Sử dụng lệnh hủy kết quả vừa làm (undo), lấy lại kết quả vừa làm (redo). |
2.4 | Xử lý lỗi hiển thị tiếng ViệtLoại bỏ các hiệu ứng điều chỉnh tự động (autocorrect) có sẵn trong phần mềm soạn thảo đối với văn bản tiếng Việt.Loại bỏ các hiển thị không mong muốn (ví dụ: đường sóng) xuất hiện trong văn bản tiếng Việt. |
3 | Định dạng văn bản |
3.1 | Định dạng từThay đổi phông chữ (cỡ chữ, kiểu chữ), các kiểu hiển thị khác nhau (đậm, nghiêng, gạch dưới).Ghi chỉ số dưới (subscript), chỉ số trên (superscript).Thay đổi màu ký tự và màu nền văn bản.Chuyển đổi chữ hoa /chữ thường.Ngắt từ (hypernation) khi xuống dòng. |
3.2 | Định dạng đoạn vănKhái niệm đoạn văn (paragraph). Chọn (đánh dấu) một đoạn văn.Thêm, bỏ các dấu đoạn (paragraph mark), dấu ngắt dòng (line break).Thụt lề (indent), căn lề (trái, giữa, phải, hai biên).Công dụng và cách tạo/bỏ nhảy cách (tab) (ví dụ: căn trái, căn giữa, căn phải).Điều chỉnh khoảng cách giữa các đoạn văn.Điều chỉnh khoảng cách giãn dòng trong đoạn văn.Tạo/bỏ tạo một danh sách đồng mức bằng cách dùng đánh dấu tự động (bullet) hoặc đánh số tự động (numbering). Thay đổi các kiểu dấu tự động, kiểu đánh số tự động khác nhau. Đánh số tự động các đoạn văn bản.Tạo đường viền, bóng/nền cho một đoạn văn. |
3.3 | Kiểu dáng (style)Khái niệm kiểu dáng (style). Áp dụng một kiểu dáng đang được dùng cho ký tự vào một văn bản.Áp dụng một kiểu dáng một đoạn văn đang dùng cho một hoặc nhiều đoạn nữa.Sử dụng công cụ sao chép định dạng. |
4 | Nhúng (embed) các đối tượng khác nhau vào văn bản |
4.1 | BảngThêm một khung bảng vào văn bản.Nhập và biên tập dữ liệu trong các ô của bảng.Chọn dòng, cột, ô, hoặc toàn bộ bảng.Thêm, xóa dòng và cột.Sửa đổi chiều rộng của cột, chiều cao của dòng.Thay đổi kiểu đường viền, độ rộng, chiều cao.Thêm bóng và màu nền cho các ô của bảng.Xóa bảng khỏi văn bản. |
4.2 | Đối tượng đồ họaChèn một hình minh họa (tranh, ảnh, biểu đồ, hình vẽ) vào một vị trí xác định trong văn bản.Cách chọn đối tượng đồ họa, sao chép, di chuyển một đối tượng bên trong một tài liệu, hoặc từ tài liệu này sang tài liệu khác.Cách thay đổi kích thước hình minh họa. Cách xóa một hình minh họa khỏi văn bản. |
4.3 | Hộp văn bảnNhập một hộp văn bản (text box) mới hoặc lấy một hộp văn bản từ thư viện đưa vào văn bản.Định dạng cho hộp văn bản.Lưu hộp văn bản. |
4.4 | Tham chiếu (reference)Thêm, sửa, xóa chú thích tại chân trang (footnote), chú thích tại cuối bài (endnote).Thêm, sửa, xóa việc đánh số trang. |
4.5 | Hoàn tất văn bảnCăn lề toàn bộ văn bản (căn trái, phải, giữa, đều hai bên).Thêm/bỏ ngắt trang (page break).Thêm/bỏ đầu trang (header), chân trang (footer) cho văn bản.Đặt các chế độ bảo mật cho văn bản. |
5 | Kết xuất và phân phối văn bản |
5.1 | In văn bảnĐặt, hiệu chỉnh các tham số cho trang in: hướng in dọc (portrait), in ngang (landscape), lề trên, lề dưới, lề trái, lề phải, khổ giấy (A3, A4,…).Biết khái niệm tác vụ (task) in, hàng đợi (queue) in.Theo dõi trạng thái in, xóa, khôi phục tác vụ in.Thực hiện in văn bản: in toàn bộ, in chọn trang, in một bản, in nhiều bản. |
5.2 | Phân phối văn bảnLưu văn bản dưới các kiểu tập tin khác nhau (.rtf, .pdf, .txt).Đặt mật khẩu để kiểm soát truy nhập tập tin văn bản.Đính kèm văn bản theo thư điện tử.Lưu văn bản trên mạng (ghi vào các ổ mạng, các thư mục trực tuyến). |
6 | Soạn thông điệp và văn bản hành chính |
6.1 | Soạn thảo một thông điệpBiết cách soạn một thông điệp bình thường như thông báo, thư. |
6.2 | Soạn và xử lý một văn bản hành chính mẫu |