I. Thông tin chung
- Tên mô đun: MỘT SỐ KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- Mã mô đun: IU1
- Loại mô đun: Cơ bản
- Số câu hỏi trắc nghiệm: 100
II. Mục tiêu của mô đun
Kiểm tra các kiến thức cơ bản về máy tính, công nghệ thông tin và các khái niệm liên quan, đảm bảo rằng các thí sinh nắm được các khái niệm cơ bản, phân biệt được các thuật ngữ về máy tính, thiết bị di động, phần cứng, phần mềm, mạng máy tính, các ứng dụng của công nghệ thông tin trong đời sống hàng ngày, các vấn đề về an toàn, bảo mật, kiểm soát thông tin.
Về kiến thức:Thí sinh cần nắm được những kiến thức sau:
- Các kiến thức cơ bản về máy tính, công nghệ thông tin; phân biệt được các loại máy tính; thiết bị di động cầm tay và công dụng của chúng.
- Nắm được các khái niệm về phần cứng, phần mềm của máy tính.
- Hiểu được khái niệm mạng máy tính và vai trò của các mạng máy tính.
- Biết được các ứng dụng của CNTT trong các lĩnh vực của đời sống như: văn phòng, kinh doanh, giáo dục, giải trí, truyền thông,…
- Nắm được các vấn đề trong an toàn thông tin, bảo mật, kiểm soát an toàn, bản quyền.
Về kỹ năng:Thí sinh cần có được các kỹ năng sau:
- Nhận diện và phân biệt được các loại máy tính, các thiết bị ngoại vị, các cổng kết nối của máy tính.
- Kết nối được máy tính với các thiết bị khác như màn hình, máy in, máy chiếu, loa, thiết bị nhớ ngoài, …
- Biết khái niệm kết nối máy tính vào mạng LAN, Internet.
- Biết nhận diện phần mềm có bản quyền,…
III. Mô tả tóm tắt nội dung mô đun
Mô-đun này kiểm tra các khái niệm cơ bản liên quan đến công nghệ thông tin, các câu hỏi trắc nghiệmvề các kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông, phần cứng và phần mềm, mạng máy tính, các thiết bị di động, các ứng dụng của công nghệ thông tin và truyền thông trong cuộc sống, các vấn đề về bảo mật dữ liệu; các quy định pháp luật liên quan khi sử dụng phần mềm, Internet; các phương pháp an toàn truy cập Internet.
IV. Khung kiến thức cần đạt được
1 | Kiến thức cơ bản về máy tính và mạng máy tính |
1.1 | Phần cứng: máy vi tính và thiết bị cầm tay thông minh; các thành phần phần cứng; thiết bị trung tâm; thiết bị nhập, xuất, lưu trữ; cổngKhái niệm máy vi tính, máy tính cá nhân. Phân biệt máy để bàn, máy xách tay, máy tính bảng.Khái niệm thiết bị di động cầm tay như điện thoại di động, điện thoại thông minh (smartphone), máy tính bảng (tablet) và công dụng của chúng.Thuật ngữ phần cứng máy tính, thiết bị trung tâm và thiết bị ngoại vi. Các thiết bị ngoại vi chính: thiết bị lưu trữ, thiết bị xuất/nhập, thiết bị mạng và truyền thông. Kết nối thiết bị ngoại vi với máy tính.Các thành phần cơ bản của máy tính điện tử: bộ xử lý trung tâm (CPU), bộ nhớ trong. Các đơn vị đo tốc độ của bộ xử lý trung tâm. Phân biệt bộ nhớ động (RAM) và bộ nhớ chỉ đọc (ROM). Các đơn vị đo dung lượng bộ nhớ trong như KB, MB, GB. Đơn vị đo tốc độ truy cập của bộ nhớ trong như Hz, MHz, GHz.Các loại phương tiện lưu trữ chính: ổ đĩa cứng trong, ổ đĩa cứng ngoài, các loại đĩa quang (CD, DVD), thẻ nhớ, ổ nhớ di động. Các đơn vị đo dung lượng lưu trữ như: bit, byte, KB, MB, GB, TB. Các đơn vị đo tốc độ quay của ổ cứng (rpm) và đo tốc độ ghi/đọc của phương tiện lưu trữ (bps). Khái niệm lưu trữ trên mạng, lưu trữ tập tin trực tuyến.Các thiết bị nhập thông dụng và cách nối chúng vào máy tính: bàn phím, chuột, bi lăn (trackball), bảng chạm (touchpad), bút chạm (stylus), màn hình cảm ứng, cần điều khiển (joystick), máy ghi hình trực tiếp (webcam), máy ảnh kỹ thuật số, mi-crô (micro), máy quét ảnh (scanner).Một số thiết bị xuất thông dụng và cách nối chúng vào máy tính: màn hình, màn hình cảm ứng, máy in, loa, tai nghe.Các cổng thông dụng: cổng nối tiếp, cổng song song, cổng nối tiếp vạn năng (USB), cổng mạng. |
1.2 | Phần mềm: phân loại phần mềm; lập trình; phần mềm thương mại và phần mềm mã nguồn mởKhái niệm phần mềm và vai trò của phần mềm. Phân biệt hai loại phần mềm chính: phần mềm hệ thống (ví dụ: hệ điều hành) và phần mềm ứng dụng.Các chức năng của hệ điều hành, biết tên của một số hệ điều hành thông dụng (ví dụ: Ubuntu, Linux, Windows, Mac OS).Chức năng của một số phần mềm ứng dụng thông dụng: phần mềm xử lý văn bản, bảng tính, hệ quản trị cơ sở dữ liệu, trình chiếu, thư điện tử, trình duyệt web, biên tập ảnh, trò chơi máy tính,…Khái quát cách thức và quá trình tạo ra phần mềm.Khái niệm phần mềm mã nguồn mở, phân biệt phần mềm thương mại và phần mềm mã nguồn mở. Tên và chức năng của một số phần mềm mã nguồn mở thông dụng xử lý văn bản, bảng tính, trình chiếu, thư điện tử, trình duyệt web, biên tập ảnh. |
1.3 | Hiệu năng máy tínhKhái niệm hiệu năng của máy tính: tốc độ bộ xử lý trung tâm (ví dụ: MHz, GHz), dung lượng RAM, tốc độ ổ cứng, vai trò của bộ xử lý đồ họa.Ảnh hưởng của việc chạy nhiều ứng dụng đồng thời đến hiệu năng của máy và tác dụng của giải pháp đóng bớt các ứng dụng đó. |
1.4 | Mạng máy tính và truyền thôngKhái niệm mạng máy tính, vai trò của các mạng máy tính. Phân biệt mạng cục bộ (LAN), mạng diện rộng (WAN). Khái niệm và vai trò của máy khách/máy chủ.Khái niệm truyền dữ liệu trên mạng, tốc độ truyền và các số đo (ví dụ: bps, kbps, Mbps, Gbps).Khái niệm phương tiện truyền thông (media) và khái niệm băng thông (bandwidth). Các phương tiện truyền dẫn: có dây (ví dụ: cáp điện thoại, cáp đồng trục, cáp quang), không dây (ví dụ: sóng vô tuyến).Khái niệm mạng Internet, intranet, extranet.Khái niệm tải các nội dung từ mạng xuống (download) và tải các nội dung lên mạng (upload).Phân biệt giữa “dịch vụ kết nối Internet” (ví dụ: Dial-up, ADSL, FTTH) và “phương thức kết nối Internet” (ví dụ: bằng đường dây thoại, điện thoại di động, cáp, không dây, vệ tinh). |
2 | Các ứng dụng của công nghệ thông tin – truyền thông (CNTT-TT) |
2.1 | Một số ứng dụng công và ứng dụng trong kinh doanhCác dịch vụ Internet dành cho người dùng: thương mại điện tử (e-commerce), ngân hàng điện tử (e-banking), chính phủ điện tử (e-government).Khái niệm học trực tuyến (e-learning), đào tạo trực tuyến, đào tạo từ xa, làm việc từ xa (teleworking), hội nghị trực tuyến (teleconference), một số ưu điểm và nhược điểm của các phương thức này. |
2.2 | Một số ứng dụng phổ biến để liên lạc, truyền thôngThuật ngữ “thư điện tử” (e-mail) và công dụng của nó.Các thuật ngữ “dịch vụ tin nhắn ngắn” (SMS) và “nhắn tin tức thời” (IM).Thuật ngữ “nói chuyện (đàm thoại) qua giao thức Internet” (VoIP – Voice over IP) và một số ứng dụng của nó.Các thuật ngữ: mạng xã hội, diễn đàn, cộng đồng trực tuyến.Khái niệm cổng thông tin điện tử, trang tin điện tử. Phân loại trang tin điện tử (báo điện tử, trang tin điện tử tổng hợp, trang tin điện tử nội bộ, trang tin điện tử cá nhân, trang tin điện tử ứng dụng chuyên ngành). Các thuật ngữ: trang tin cá nhân (weblog, blog), chia sẻ nội dung trực tuyến. |
3 | An toàn lao động và bảo vệ môi trường trong sử dụng CNTT-TT |
3.1 | An toàn lao độngMột số loại bệnh tật thông thường liên quan đến việc sử dụng máy tính lâu dài như bệnh về mắt, xương khớp, tâm thần và cách phòng ngừa. Các quy tắc an toàn khi sử dụng máy tính và các thiết bị kèm theo.Chọn phương án chiếu sáng (ví dụ: cường độ, hướng chiếu), chọn kiểu, kích thước bàn ghế và sắp xếp vị trí bàn ghế, thiết bị phù hợp với bản thân. Chọn tư thế làm việc đúng, hiểu tác dụng của việc tập thể dục, giải lao, thư giãn khi làm việc lâu với máy tính. |
3.2 | Bảo vệ môi trườngCông dụng của việc tái chế các bộ phận của máy tính, pin, hộp mực in khi không còn sử dụng.Thiết lập các lựa chọn tiết kiệm năng lượng cho máy tính: tự động tắt màn hình, đặt máy tính ở chế độ ngủ, tự động tắt máy. |
4 | Các vấn đề an toàn thông tin cơ bản khi làm việc với máy tính |
4.1 | Kiểm soát truy nhập, bảo đảm an toàn cho dữ liệuKhái niệm và vai trò của tên người dùng (user name), mật khẩu (password) khi truy nhập mạng và Internet.Cách sử dụng mật khẩu tốt (không chia sẻ mật khẩu, thay đổi thường xuyên, chọn mật khẩu có độ dài thích hợp, xen lẫn giữa chữ cái và số).Cách đề phòng khi giao dịch trực tuyến: không để lộ (che dấu) hồ sơ cá nhân, hạn chế gửi thông tin cá nhân, cảnh giác với người lạ, cảnh giác với thư giả mạo.Khái niệm và tác dụng của tường lửa (firewall).Cách ngăn chặn trộm cắp dữ liệu bằng cách khóa máy tính, khóa phương tiện lưu trữ khi rời nơi làm việc. Tầm quan trọng của việc sao lưu dữ liệu dự phòng. |
4.2 | Phần mềm độc hại (malware)Phân biệt các thuật ngữ phần mềm độc hại (malware) như: virus, worms, trojan, spyware, adware. Cách thức mã độc xâm nhập, lây lan trong hệ thống máy tính.Các cách phòng, chống phần mềm độc hại và tầm quan trọng của việc cập nhật phần mềm an ninh mạng, phần mềm diệt virus thường xuyên. |
5 | Một số vấn đề cơ bản liên quan đến pháp luật trong sử dụng CNTT |
5.1 | Bản quyềnThuật ngữ bản quyền/quyền tác giả (copyright). Sự cần thiết tôn trọng bản quyền. Một số khái niệm tổng quan của luật pháp Việt Nam và quốc tế liên quan đến bản quyền phần mềm, bản quyền nội dung và sở hữu trí tuệ.Cách nhận diện một phần mềm có bản quyền: mã (ID) sản phẩm, đăng ký sản phẩm, giấy phép (license) sử dụng phần mềm.Thuật ngữ ”thỏa thuận giấy phép cho người dùng cuối” (end-user license agreement). Phân biệt phần mềm dùng chung (shareware), phần mềm miễn phí (freeware), phần mềm mã nguồn mở (open source software). |
5.2 | Bảo vệ dữ liệuCác khái niệm, thuật ngữ liên quan như: dữ liệu, quản lý dữ liệu, bảo vệ dữ liệu. |